Thời gian hiện tại ở Jokūbiškės, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Elektrėnai, Vilniaus apskritis – Jokūbiškės. Đánh bẩy Jokūbiškės mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jokūbiškės mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jokūbiškės, nhiều khách sạn ở Jokūbiškės, dân số ở Jokūbiškės, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Jokūbiškės, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:57
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jokūbiškės, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 21:19 |
Về Jokūbiškės, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°41'0" 54.6834 |
Kinh độ | 24°45'27" 24.7575 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 124,304 |
Về Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 24,236 |
Tính số lượt xem | 6,900 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 684,992 |
Sân bay gần Jokūbiškės, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 34 km 21 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 59 km 37 ml | |
GNA | Grodno Airport | 129 km 80 ml | |
RIX | Riga International Airport | 254 km 158 ml |