Thời gian hiện tại ở Kasčiukiškės, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Trakai, Vilniaus apskritis – Kasčiukiškės. Đánh bẩy Kasčiukiškės mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kasčiukiškės mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kasčiukiškės, nhiều khách sạn ở Kasčiukiškės, dân số ở Kasčiukiškės, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Kasčiukiškės, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:16
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kasčiukiškės, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 21:06 |
Về Kasčiukiškės, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°43'35" 54.7263 |
Kinh độ | 24°54'3" 24.9008 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 122,652 |
Về Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 33,558 |
Tính số lượt xem | 13,983 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 674,137 |
Sân bay gần Kasčiukiškės, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 26 km 16 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 66 km 41 ml | |
GNA | Grodno Airport | 138 km 86 ml | |
RIX | Riga International Airport | 251 km 156 ml |