Thời gian hiện tại ở Kunigaikštinė, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Trakai, Vilniaus apskritis – Kunigaikštinė. Đánh bẩy Kunigaikštinė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kunigaikštinė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kunigaikštinė, nhiều khách sạn ở Kunigaikštinė, dân số ở Kunigaikštinė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Kunigaikštinė, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:45
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kunigaikštinė, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Kunigaikštinė, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°39'46" 54.6629 |
Kinh độ | 24°51'33" 24.8591 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 121,264 |
Về Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 33,558 |
Tính số lượt xem | 13,787 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 663,473 |
Sân bay gần Kunigaikštinė, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 27 km 17 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 66 km 41 ml | |
GNA | Grodno Airport | 131 km 81 ml | |
RIX | Riga International Airport | 257 km 160 ml |