Thời gian hiện tại ở Varnikėliai II, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Trakai, Vilniaus apskritis – Varnikėliai II. Đánh bẩy Varnikėliai II mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Varnikėliai II mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Varnikėliai II, nhiều khách sạn ở Varnikėliai II, dân số ở Varnikėliai II, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Varnikėliai II, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:31
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Varnikėliai II, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Varnikėliai II, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°37'60" 54.6332 |
Kinh độ | 24°58'40" 24.9779 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 124,908 |
Về Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 33,558 |
Tính số lượt xem | 14,271 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 688,420 |
Sân bay gần Varnikėliai II, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 19 km 12 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 74 km 46 ml | |
GNA | Grodno Airport | 132 km 82 ml | |
RIX | Riga International Airport | 262 km 163 ml |