Thời gian hiện tại ở Gražiškės, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Trakai, Vilniaus apskritis – Gražiškės. Đánh bẩy Gražiškės mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gražiškės mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gražiškės, nhiều khách sạn ở Gražiškės, dân số ở Gražiškės, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Gražiškės, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:00
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gražiškės, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 21:24 |
Về Gražiškės, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°29'4" 54.4845 |
Kinh độ | 24°25'55" 24.432 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 124,785 |
Về Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 33,558 |
Tính số lượt xem | 14,254 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 687,666 |
Sân bay gần Gražiškės, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 57 km 35 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 57 km 36 ml | |
GNA | Grodno Airport | 100 km 62 ml | |
RIX | Riga International Airport | 273 km 169 ml |