Thời gian hiện tại ở Pažirnajė, Ukmergė, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Ukmergė, Vilniaus apskritis – Pažirnajė. Đánh bẩy Pažirnajė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pažirnajė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pažirnajė, nhiều khách sạn ở Pažirnajė, dân số ở Pažirnajė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Pažirnajė, Ukmergė, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:37
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pažirnajė, Ukmergė, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 21:21 |
Về Pažirnajė, Ukmergė, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°8'52" 55.1477 |
Kinh độ | 24°45'46" 24.7628 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 124,433 |
Về Ukmergė, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 37,561 |
Tính số lượt xem | 17,577 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 685,606 |
Sân bay gần Pažirnajė, Ukmergė, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 61 km 38 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 65 km 40 ml | |
RIX | Riga International Airport | 203 km 126 ml |