Thời gian hiện tại ở Šlapių Priemiestis, Ukmergė, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Ukmergė, Vilniaus apskritis – Šlapių Priemiestis. Đánh bẩy Šlapių Priemiestis mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šlapių Priemiestis mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šlapių Priemiestis, nhiều khách sạn ở Šlapių Priemiestis, dân số ở Šlapių Priemiestis, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Šlapių Priemiestis, Ukmergė, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:41
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šlapių Priemiestis, Ukmergė, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Šlapių Priemiestis, Ukmergė, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°15'54" 55.2651 |
Kinh độ | 24°43'50" 24.7305 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 121,093 |
Về Ukmergė, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 37,561 |
Tính số lượt xem | 17,199 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 662,232 |
Sân bay gần Šlapių Priemiestis, Ukmergė, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 66 km 41 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 78 km 48 ml | |
RIX | Riga International Airport | 190 km 118 ml |