Thời gian hiện tại ở Žygmantiškės, Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Šalčininkai, Vilniaus apskritis – Žygmantiškės. Đánh bẩy Žygmantiškės mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Žygmantiškės mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Žygmantiškės, nhiều khách sạn ở Žygmantiškės, dân số ở Žygmantiškės, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Žygmantiškės, Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:22
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Žygmantiškės, Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Žygmantiškės, Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°20'36" 54.3432 |
Kinh độ | 24°57'41" 24.9614 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 121,370 |
Về Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 33,191 |
Tính số lượt xem | 14,492 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 664,688 |
Sân bay gần Žygmantiškės, Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 39 km 24 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 91 km 57 ml | |
GNA | Grodno Airport | 107 km 66 ml | |
RIX | Riga International Airport | 293 km 182 ml |