Thời gian hiện tại ở Dasbourg-Pont, Parc Hosingen, Clervaux, Grand Duchy of Luxembourg
Giờ địa phương hiện tại ở Grand Duchy of Luxembourg – Parc Hosingen, Clervaux – Dasbourg-Pont. Đánh bẩy Dasbourg-Pont mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dasbourg-Pont mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dasbourg-Pont, nhiều khách sạn ở Dasbourg-Pont, dân số ở Dasbourg-Pont, mã điện thoại ở Grand Duchy of Luxembourg, mã tiền tệ ở Grand Duchy of Luxembourg.
Thời gian chính xác ở Dasbourg-Pont, Parc Hosingen, Clervaux, Grand Duchy of Luxembourg
Múi giờ "Europe/Luxembourg"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:30
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dasbourg-Pont, Parc Hosingen, Clervaux, Grand Duchy of Luxembourg
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:12 |
Về Dasbourg-Pont, Parc Hosingen, Clervaux, Grand Duchy of Luxembourg
Vĩ độ | 50°2'57" 50.0492 |
Kinh độ | 6°7'33" 6.12588 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Clervaux, Grand Duchy of Luxembourg
Dân số | 13,237 |
Tính số lượt xem | 5,816 |
Về Parc Hosingen, Clervaux, Grand Duchy of Luxembourg
Dân số | 3,200 |
Tính số lượt xem | 1,072 |
Về Grand Duchy of Luxembourg
Mã quốc gia ISO | LU |
Khu vực của đất nước | 2,586 km2 |
Dân số | 497,538 |
Tên miền cấp cao nhất | .LU |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 352 |
Tính số lượt xem | 57,432 |
Sân bay gần Dasbourg-Pont, Parc Hosingen, Clervaux, Grand Duchy of Luxembourg
LUX | Luxembourg Airport | 47 km 29 ml | |
LGG | Liege Airport | 81 km 50 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 81 km 50 ml | |
HHN | Frankfurt - Hahn Airport | 82 km 51 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 100 km 62 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 116 km 72 ml |