Thời gian hiện tại ở Wuṯahpūr, Wuṯahpūr, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Wuṯahpūr, Wilāyat-e Kunaṟ – Wuṯahpūr. Đánh bẩy Wuṯahpūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wuṯahpūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wuṯahpūr, nhiều khách sạn ở Wuṯahpūr, dân số ở Wuṯahpūr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Wuṯahpūr, Wuṯahpūr, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:00
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wuṯahpūr, Wuṯahpūr, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Wuṯahpūr, Wuṯahpūr, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°55'9" 34.9191 |
Kinh độ | 71°5'55" 71.0986 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 26,761 |
Về Wuṯahpūr, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,650 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,390 |
Sân bay gần Wuṯahpūr, Wuṯahpūr, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
PEW | Bacha Khan International Airport | 110 km 69 ml | |
ISB | Benazir Bhutto International Airport | 235 km 146 ml |