Thời gian hiện tại ở Bikstu Stacija, Bikstu pagasts, Dobeles novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Bikstu pagasts, Dobeles novads – Bikstu Stacija. Đánh bẩy Bikstu Stacija mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bikstu Stacija mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bikstu Stacija, nhiều khách sạn ở Bikstu Stacija, dân số ở Bikstu Stacija, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Bikstu Stacija, Bikstu pagasts, Dobeles novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:49
:39 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bikstu Stacija, Bikstu pagasts, Dobeles novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Bikstu Stacija, Bikstu pagasts, Dobeles novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°41'27" 56.6908 |
Kinh độ | 22°58'48" 22.9799 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Dobeles novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 4,009 |
Về Bikstu pagasts, Dobeles novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 245 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 274,316 |
Sân bay gần Bikstu Stacija, Bikstu pagasts, Dobeles novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 66 km 41 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 117 km 73 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 143 km 89 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 172 km 107 ml | |
KDL | Kardla Airport | 255 km 159 ml |