Thời gian hiện tại ở Stāmeriena, Stāmerienas pagasts, Gulbenes novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Stāmerienas pagasts, Gulbenes novads – Stāmeriena. Đánh bẩy Stāmeriena mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stāmeriena mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stāmeriena, nhiều khách sạn ở Stāmeriena, dân số ở Stāmeriena, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Stāmeriena, Stāmerienas pagasts, Gulbenes novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:50
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stāmeriena, Stāmerienas pagasts, Gulbenes novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Stāmeriena, Stāmerienas pagasts, Gulbenes novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°14'7" 57.2353 |
Kinh độ | 26°53'1" 26.8835 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Gulbenes novads, Republic of Latvia
Dân số | 27,424 |
Tính số lượt xem | 5,660 |
Về Stāmerienas pagasts, Gulbenes novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 264 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 263,292 |
Sân bay gần Stāmeriena, Stāmerienas pagasts, Gulbenes novads, Republic of Latvia
PKV | Pskov Airport | 106 km 66 ml | |
TAY | Tartu Airport | 122 km 76 ml |