Thời gian hiện tại ở Kriškināni, Dunavas pagasts, Jēkabpils Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Dunavas pagasts, Jēkabpils Municipality – Kriškināni. Đánh bẩy Kriškināni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kriškināni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kriškināni, nhiều khách sạn ở Kriškināni, dân số ở Kriškināni, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Kriškināni, Dunavas pagasts, Jēkabpils Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:24
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kriškināni, Dunavas pagasts, Jēkabpils Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 21:24 |
Về Kriškināni, Dunavas pagasts, Jēkabpils Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°9'41" 56.1613 |
Kinh độ | 26°15'52" 26.2645 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Jēkabpils Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 53,473 |
Tính số lượt xem | 5,280 |
Về Dunavas pagasts, Jēkabpils Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 536 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,553 |
Sân bay gần Kriškināni, Dunavas pagasts, Jēkabpils Municipality, Republic of Latvia
PKV | Pskov Airport | 222 km 138 ml | |
TAY | Tartu Airport | 243 km 151 ml |