Thời gian hiện tại ở Ģērķāni, Zasas pagasts, Jēkabpils Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Zasas pagasts, Jēkabpils Municipality – Ģērķāni. Đánh bẩy Ģērķāni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ģērķāni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ģērķāni, nhiều khách sạn ở Ģērķāni, dân số ở Ģērķāni, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Ģērķāni, Zasas pagasts, Jēkabpils Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:17
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ģērķāni, Zasas pagasts, Jēkabpils Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Ģērķāni, Zasas pagasts, Jēkabpils Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°16'17" 56.2714 |
Kinh độ | 26°6'21" 26.1059 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Jēkabpils Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 53,473 |
Tính số lượt xem | 5,280 |
Về Zasas pagasts, Jēkabpils Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 301 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,589 |
Sân bay gần Ģērķāni, Zasas pagasts, Jēkabpils Municipality, Republic of Latvia
PKV | Pskov Airport | 217 km 135 ml | |
TAY | Tartu Airport | 232 km 144 ml |