Thời gian hiện tại ở Kuldīga, Kuldīga, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Kuldīga, Kuldīgas novads – Kuldīga. Đánh bẩy Kuldīga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kuldīga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kuldīga, nhiều khách sạn ở Kuldīga, dân số ở Kuldīga, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Kuldīga, Kuldīga, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:07
:28 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kuldīga, Kuldīga, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:07 |
Về Kuldīga, Kuldīga, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°58'26" 56.974 |
Kinh độ | 21°57'26" 21.9572 |
Dân số | 13,289 |
Tính số lượt xem | 13,365 |
Về Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Dân số | 37,119 |
Tính số lượt xem | 5,312 |
Về Kuldīga, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 87 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 262,680 |
Sân bay gần Kuldīga, Kuldīga, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 73 km 45 ml | |
RIX | Riga International Airport | 123 km 76 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 126 km 78 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 142 km 88 ml | |
KDL | Kardla Airport | 229 km 142 ml |