Thời gian hiện tại ở Mežvalde, Rumbas pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Rumbas pagasts, Kuldīgas novads – Mežvalde. Đánh bẩy Mežvalde mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mežvalde mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mežvalde, nhiều khách sạn ở Mežvalde, dân số ở Mežvalde, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Mežvalde, Rumbas pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:34
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mežvalde, Rumbas pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về Mežvalde, Rumbas pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°59'5" 56.9847 |
Kinh độ | 22°1'8" 22.0189 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Dân số | 37,119 |
Tính số lượt xem | 5,480 |
Về Rumbas pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 458 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 270,584 |
Sân bay gần Mežvalde, Rumbas pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 76 km 48 ml | |
RIX | Riga International Airport | 119 km 74 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 129 km 80 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 140 km 87 ml | |
KDL | Kardla Airport | 227 km 141 ml |