Thời gian hiện tại ở Mazīvande, Īvandes pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Īvandes pagasts, Kuldīgas novads – Mazīvande. Đánh bẩy Mazīvande mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazīvande mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazīvande, nhiều khách sạn ở Mazīvande, dân số ở Mazīvande, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Mazīvande, Īvandes pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:51
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazīvande, Īvandes pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Mazīvande, Īvandes pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°0'36" 57.01 |
Kinh độ | 21°46'41" 21.778 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Dân số | 37,119 |
Tính số lượt xem | 5,488 |
Về Īvandes pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 260 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 271,171 |
Sân bay gần Mazīvande, Īvandes pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 69 km 43 ml | |
RIX | Riga International Airport | 134 km 83 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 141 km 88 ml | |
KDL | Kardla Airport | 228 km 141 ml |