Thời gian hiện tại ở Ēdas, Rumbas pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Rumbas pagasts, Kuldīgas novads – Ēdas. Đánh bẩy Ēdas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ēdas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ēdas, nhiều khách sạn ở Ēdas, dân số ở Ēdas, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Ēdas, Rumbas pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:54
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ēdas, Rumbas pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Ēdas, Rumbas pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°52'54" 56.8816 |
Kinh độ | 22°6'50" 22.1138 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Dân số | 37,119 |
Tính số lượt xem | 5,503 |
Về Rumbas pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 460 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 272,621 |
Sân bay gần Ēdas, Rumbas pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 74 km 46 ml | |
RIX | Riga International Airport | 113 km 70 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 121 km 75 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 150 km 93 ml | |
KDL | Kardla Airport | 237 km 147 ml |