Thời gian hiện tại ở Viļķene, Viļķenes pagasts, Limbažu novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Viļķenes pagasts, Limbažu novads – Viļķene. Đánh bẩy Viļķene mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Viļķene mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Viļķene, nhiều khách sạn ở Viļķene, dân số ở Viļķene, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Viļķene, Viļķenes pagasts, Limbažu novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:34
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Viļķene, Viļķenes pagasts, Limbažu novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 21:21 |
Về Viļķene, Viļķenes pagasts, Limbažu novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°36'40" 57.6112 |
Kinh độ | 24°36'39" 24.6108 |
Tính số lượt xem | 88 |
Về Limbažu novads, Republic of Latvia
Dân số | 39,018 |
Tính số lượt xem | 5,235 |
Về Viļķenes pagasts, Limbažu novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 779 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 268,930 |
Sân bay gần Viļķene, Viļķenes pagasts, Limbažu novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 86 km 53 ml | |
TAY | Tartu Airport | 149 km 92 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 201 km 125 ml |