Thời gian hiện tại ở Kristiņkas, Nautrēnu pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Nautrēnu pagasts, Rēzeknes Novads – Kristiņkas. Đánh bẩy Kristiņkas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kristiņkas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kristiņkas, nhiều khách sạn ở Kristiņkas, dân số ở Kristiņkas, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Kristiņkas, Nautrēnu pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:24
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kristiņkas, Nautrēnu pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 21:12 |
Về Kristiņkas, Nautrēnu pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°45'54" 56.7651 |
Kinh độ | 27°17'20" 27.2888 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Dân số | 41,662 |
Tính số lượt xem | 20,557 |
Về Nautrēnu pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 434 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 272,135 |
Sân bay gần Kristiņkas, Nautrēnu pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
PKV | Pskov Airport | 132 km 82 ml | |
TAY | Tartu Airport | 178 km 110 ml |