Thời gian hiện tại ở Sakstagals, Sakstagala pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Sakstagala pagasts, Rēzeknes Novads – Sakstagals. Đánh bẩy Sakstagals mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sakstagals mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sakstagals, nhiều khách sạn ở Sakstagals, dân số ở Sakstagals, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Sakstagals, Sakstagala pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:46
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sakstagals, Sakstagala pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Sakstagals, Sakstagala pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°32'5" 56.5346 |
Kinh độ | 27°8'36" 27.1434 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Dân số | 41,662 |
Tính số lượt xem | 20,836 |
Về Sakstagala pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 332 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,599 |
Sân bay gần Sakstagals, Sakstagala pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
PKV | Pskov Airport | 159 km 99 ml | |
TAY | Tartu Airport | 202 km 125 ml |