Thời gian hiện tại ở Mortiški, Sakstagala pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Sakstagala pagasts, Rēzeknes Novads – Mortiški. Đánh bẩy Mortiški mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mortiški mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mortiški, nhiều khách sạn ở Mortiški, dân số ở Mortiški, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Mortiški, Sakstagala pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:34
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mortiški, Sakstagala pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 21:13 |
Về Mortiški, Sakstagala pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°30'34" 56.5094 |
Kinh độ | 27°3'40" 27.0612 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Dân số | 41,662 |
Tính số lượt xem | 20,621 |
Về Sakstagala pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 329 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 273,792 |
Sân bay gần Mortiški, Sakstagala pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
PKV | Pskov Airport | 163 km 102 ml | |
TAY | Tartu Airport | 204 km 127 ml |