Thời gian hiện tại ở Lutriņi, Lutriņu pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Lutriņu pagasts, Saldus Municipality – Lutriņi. Đánh bẩy Lutriņi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lutriņi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lutriņi, nhiều khách sạn ở Lutriņi, dân số ở Lutriņi, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Lutriņi, Lutriņu pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:12
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lutriņi, Lutriņu pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:41 |
Về Lutriņi, Lutriņu pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°43'50" 56.7306 |
Kinh độ | 22°23'54" 22.3982 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Saldus Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 37,892 |
Tính số lượt xem | 5,010 |
Về Lutriņu pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 119 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,434 |
Sân bay gần Lutriņi, Lutriņu pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 83 km 52 ml | |
RIX | Riga International Airport | 99 km 61 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 119 km 74 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 165 km 103 ml | |
KDL | Kardla Airport | 252 km 156 ml |