Thời gian hiện tại ở Namiķi, Saldus pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Saldus pagasts, Saldus Municipality – Namiķi. Đánh bẩy Namiķi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Namiķi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Namiķi, nhiều khách sạn ở Namiķi, dân số ở Namiķi, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Namiķi, Saldus pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:13
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Namiķi, Saldus pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:37 |
Về Namiķi, Saldus pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°43'10" 56.7194 |
Kinh độ | 22°23'44" 22.3956 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Saldus Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 37,892 |
Tính số lượt xem | 4,994 |
Về Saldus pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 196 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 274,914 |
Sân bay gần Namiķi, Saldus pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 82 km 51 ml | |
RIX | Riga International Airport | 99 km 62 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 118 km 73 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 167 km 104 ml | |
KDL | Kardla Airport | 253 km 157 ml |