Thời gian hiện tại ở Mežvidi, Novadnieku pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Novadnieku pagasts, Saldus Municipality – Mežvidi. Đánh bẩy Mežvidi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mežvidi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mežvidi, nhiều khách sạn ở Mežvidi, dân số ở Mežvidi, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Mežvidi, Novadnieku pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:57
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mežvidi, Novadnieku pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:40 |
Về Mežvidi, Novadnieku pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°38'60" 56.65 |
Kinh độ | 22°27'57" 22.4657 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Saldus Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 37,892 |
Tính số lượt xem | 5,008 |
Về Novadnieku pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 396 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,387 |
Sân bay gần Mežvidi, Novadnieku pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 85 km 53 ml | |
RIX | Riga International Airport | 97 km 60 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 115 km 72 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 174 km 108 ml | |
KDL | Kardla Airport | 260 km 162 ml |