Thời gian hiện tại ở Reņģe, Rubas pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Rubas pagasts, Saldus Municipality – Reņģe. Đánh bẩy Reņģe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Reņģe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Reņģe, nhiều khách sạn ở Reņģe, dân số ở Reņģe, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Reņģe, Rubas pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:22
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Reņģe, Rubas pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:36 |
Về Reņģe, Rubas pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°23'6" 56.3849 |
Kinh độ | 22°38'29" 22.6415 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Saldus Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 37,892 |
Tính số lượt xem | 4,998 |
Về Rubas pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 234 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,081 |
Sân bay gần Reņģe, Rubas pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 96 km 60 ml | |
RIX | Riga International Airport | 101 km 63 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 108 km 67 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 204 km 127 ml | |
KDL | Kardla Airport | 289 km 180 ml |