Thời gian hiện tại ở Valdemārpils, Valdemārpils, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Valdemārpils, Talsi Municipality – Valdemārpils. Đánh bẩy Valdemārpils mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valdemārpils mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valdemārpils, nhiều khách sạn ở Valdemārpils, dân số ở Valdemārpils, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Valdemārpils, Valdemārpils, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:08
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valdemārpils, Valdemārpils, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Valdemārpils, Valdemārpils, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°22'15" 57.3707 |
Kinh độ | 22°35'31" 22.5919 |
Dân số | 1,447 |
Tính số lượt xem | 1,502 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,301 |
Về Valdemārpils, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 72 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,932 |
Sân bay gần Valdemārpils, Valdemārpils, Talsi Municipality, Republic of Latvia
URE | Kuressaare Airport | 94 km 59 ml | |
RIX | Riga International Airport | 97 km 61 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 131 km 82 ml | |
KDL | Kardla Airport | 180 km 112 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 261 km 162 ml |