Thời gian hiện tại ở Ārlava, Ārlavas pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Ārlavas pagasts, Talsi Municipality – Ārlava. Đánh bẩy Ārlava mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ārlava mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ārlava, nhiều khách sạn ở Ārlava, dân số ở Ārlava, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Ārlava, Ārlavas pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:14
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ārlava, Ārlavas pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Ārlava, Ārlavas pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°23'40" 57.3945 |
Kinh độ | 22°36'10" 22.6029 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,282 |
Về Ārlavas pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 397 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,576 |
Sân bay gần Ārlava, Ārlavas pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
URE | Kuressaare Airport | 92 km 57 ml | |
RIX | Riga International Airport | 98 km 61 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 134 km 83 ml | |
KDL | Kardla Airport | 177 km 110 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 259 km 161 ml |