Thời gian hiện tại ở Galtene, Balgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Balgales pagasts, Talsi Municipality – Galtene. Đánh bẩy Galtene mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Galtene mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Galtene, nhiều khách sạn ở Galtene, dân số ở Galtene, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Galtene, Balgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:45
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Galtene, Balgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:21 |
Về Galtene, Balgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°9'36" 57.16 |
Kinh độ | 22°51'15" 22.8542 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,281 |
Về Balgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 289 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,558 |
Sân bay gần Galtene, Balgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 73 km 45 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 119 km 74 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 128 km 80 ml | |
KDL | Kardla Airport | 203 km 126 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 276 km 171 ml |