Thời gian hiện tại ở Raudziņi, Balgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Balgales pagasts, Talsi Municipality – Raudziņi. Đánh bẩy Raudziņi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Raudziņi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Raudziņi, nhiều khách sạn ở Raudziņi, dân số ở Raudziņi, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Raudziņi, Balgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:46
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Raudziņi, Balgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Raudziņi, Balgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°12'17" 57.2048 |
Kinh độ | 22°51'39" 22.8607 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,301 |
Về Balgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 289 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,917 |
Sân bay gần Raudziņi, Balgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 75 km 46 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 115 km 71 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 132 km 82 ml | |
KDL | Kardla Airport | 198 km 123 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 271 km 168 ml |