Thời gian hiện tại ở Spāre, Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality – Spāre. Đánh bẩy Spāre mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Spāre mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Spāre, nhiều khách sạn ở Spāre, dân số ở Spāre, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Spāre, Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:47
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Spāre, Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Spāre, Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°13'6" 57.2183 |
Kinh độ | 22°15'59" 22.2665 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,301 |
Về Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 814 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,918 |
Sân bay gần Spāre, Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 105 km 66 ml | |
RIX | Riga International Airport | 109 km 68 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 112 km 70 ml | |
KDL | Kardla Airport | 199 km 124 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 286 km 178 ml |