Thời gian hiện tại ở Mazspāre, Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality – Mazspāre. Đánh bẩy Mazspāre mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazspāre mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazspāre, nhiều khách sạn ở Mazspāre, dân số ở Mazspāre, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Mazspāre, Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:00
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazspāre, Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Mazspāre, Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°12'15" 57.2042 |
Kinh độ | 22°19'1" 22.317 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,301 |
Về Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 814 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,888 |
Sân bay gần Mazspāre, Ģibuļu pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 105 km 65 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 106 km 66 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 113 km 70 ml | |
KDL | Kardla Airport | 200 km 124 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 286 km 177 ml |