Thời gian hiện tại ở Sārcene, Laidzes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Laidzes pagasts, Talsi Municipality – Sārcene. Đánh bẩy Sārcene mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sārcene mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sārcene, nhiều khách sạn ở Sārcene, dân số ở Sārcene, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Sārcene, Laidzes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:13
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sārcene, Laidzes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:24 |
Về Sārcene, Laidzes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°17'18" 57.2884 |
Kinh độ | 22°41'42" 22.695 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,291 |
Về Laidzes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 266 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,668 |
Sân bay gần Sārcene, Laidzes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 88 km 54 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 104 km 65 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 129 km 80 ml | |
KDL | Kardla Airport | 189 km 117 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 267 km 166 ml |