Thời gian hiện tại ở Lādzere, Vandzenes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Vandzenes pagasts, Talsi Municipality – Lādzere. Đánh bẩy Lādzere mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lādzere mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lādzere, nhiều khách sạn ở Lādzere, dân số ở Lādzere, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Lādzere, Vandzenes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:21
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lādzere, Vandzenes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:24 |
Về Lādzere, Vandzenes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°17'47" 57.2964 |
Kinh độ | 22°43'43" 22.7286 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,301 |
Về Vandzenes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 306 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,973 |
Sân bay gần Lādzere, Vandzenes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 86 km 54 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 103 km 64 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 132 km 82 ml | |
KDL | Kardla Airport | 188 km 117 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 265 km 165 ml |