Thời gian hiện tại ở Lube, Lubes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Lubes pagasts, Talsi Municipality – Lube. Đánh bẩy Lube mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lube mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lube, nhiều khách sạn ở Lube, dân số ở Lube, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Lube, Lubes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:38
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lube, Lubes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Lube, Lubes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°26'29" 57.4414 |
Kinh độ | 22°37'33" 22.6258 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,286 |
Về Lubes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 372 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,631 |
Sân bay gần Lube, Lubes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
URE | Kuressaare Airport | 87 km 54 ml | |
RIX | Riga International Airport | 100 km 62 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 138 km 86 ml | |
KDL | Kardla Airport | 172 km 107 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 253 km 158 ml |