Thời gian hiện tại ở Lībe, Laucienes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Laucienes pagasts, Talsi Municipality – Lībe. Đánh bẩy Lībe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lībe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lībe, nhiều khách sạn ở Lībe, dân số ở Lībe, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Lībe, Laucienes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:31
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lībe, Laucienes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Lībe, Laucienes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°25'39" 57.4276 |
Kinh độ | 22°40'26" 22.674 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,294 |
Về Laucienes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 528 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,713 |
Sân bay gần Lībe, Laucienes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
URE | Kuressaare Airport | 88 km 55 ml | |
RIX | Riga International Airport | 97 km 60 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 139 km 86 ml | |
KDL | Kardla Airport | 173 km 108 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 253 km 157 ml |