Thời gian hiện tại ở Ģibzde, Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Valdgales pagasts, Talsi Municipality – Ģibzde. Đánh bẩy Ģibzde mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ģibzde mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ģibzde, nhiều khách sạn ở Ģibzde, dân số ở Ģibzde, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Ģibzde, Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:33
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ģibzde, Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:27 |
Về Ģibzde, Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°23'59" 57.3998 |
Kinh độ | 22°18'15" 22.3042 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,292 |
Về Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 598 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,677 |
Sân bay gần Ģibzde, Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
URE | Kuressaare Airport | 92 km 57 ml | |
RIX | Riga International Airport | 114 km 71 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 122 km 76 ml | |
KDL | Kardla Airport | 179 km 111 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 267 km 166 ml |