Thời gian hiện tại ở Iģene, Vandzenes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Vandzenes pagasts, Talsi Municipality – Iģene. Đánh bẩy Iģene mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Iģene mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Iģene, nhiều khách sạn ở Iģene, dân số ở Iģene, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Iģene, Vandzenes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:40
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Iģene, Vandzenes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:22 |
Về Iģene, Vandzenes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°17'57" 57.2993 |
Kinh độ | 22°49'36" 22.8266 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,281 |
Về Vandzenes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 305 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,553 |
Sân bay gần Iģene, Vandzenes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 81 km 51 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 104 km 65 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 136 km 85 ml | |
KDL | Kardla Airport | 187 km 116 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 262 km 163 ml |