Thời gian hiện tại ở Daigone, Pūres pagasts, Tukuma novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Pūres pagasts, Tukuma novads – Daigone. Đánh bẩy Daigone mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daigone mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daigone, nhiều khách sạn ở Daigone, dân số ở Daigone, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Daigone, Pūres pagasts, Tukuma novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:16
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daigone, Pūres pagasts, Tukuma novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 21:41 |
Về Daigone, Pūres pagasts, Tukuma novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°2'38" 57.0438 |
Kinh độ | 22°52'40" 22.8778 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Tukuma novads, Republic of Latvia
Dân số | 52,357 |
Tính số lượt xem | 5,557 |
Về Pūres pagasts, Tukuma novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 358 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,373 |
Sân bay gần Daigone, Pūres pagasts, Tukuma novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 68 km 42 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 123 km 77 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 132 km 82 ml | |
KDL | Kardla Airport | 216 km 134 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 287 km 178 ml |