Thời gian hiện tại ở Lūžņas, Tārgales pagasts, Ventspils Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Tārgales pagasts, Ventspils Municipality – Lūžņas. Đánh bẩy Lūžņas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lūžņas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lūžņas, nhiều khách sạn ở Lūžņas, dân số ở Lūžņas, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Lūžņas, Tārgales pagasts, Ventspils Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:05
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lūžņas, Tārgales pagasts, Ventspils Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:29 |
Về Lūžņas, Tārgales pagasts, Ventspils Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°35'41" 57.5946 |
Kinh độ | 21°53'3" 21.8842 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Ventspils Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 14,530 |
Tính số lượt xem | 6,517 |
Về Tārgales pagasts, Ventspils Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 1,216 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 268,436 |
Sân bay gần Lūžņas, Tārgales pagasts, Ventspils Municipality, Republic of Latvia
URE | Kuressaare Airport | 78 km 49 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 129 km 80 ml | |
RIX | Riga International Airport | 147 km 91 ml | |
KDL | Kardla Airport | 163 km 102 ml |