Thời gian hiện tại ở Kriepaste, Aizputes pagasts, Aizputes Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Aizputes pagasts, Aizputes Novads – Kriepaste. Đánh bẩy Kriepaste mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kriepaste mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kriepaste, nhiều khách sạn ở Kriepaste, dân số ở Kriepaste, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Kriepaste, Aizputes pagasts, Aizputes Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:02
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kriepaste, Aizputes pagasts, Aizputes Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 21:36 |
Về Kriepaste, Aizputes pagasts, Aizputes Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°39'24" 56.6568 |
Kinh độ | 21°27'51" 21.4641 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Aizputes Novads, Republic of Latvia
Dân số | 5,104 |
Tính số lượt xem | 1,995 |
Về Aizputes pagasts, Aizputes Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 392 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 273,739 |
Sân bay gần Kriepaste, Aizputes pagasts, Aizputes Novads, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 27 km 17 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 82 km 51 ml | |
RIX | Riga International Airport | 156 km 97 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 184 km 114 ml | |
KDL | Kardla Airport | 271 km 168 ml |