Thời gian hiện tại ở Tebras, Lažas pagasts, Aizputes Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Lažas pagasts, Aizputes Novads – Tebras. Đánh bẩy Tebras mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tebras mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tebras, nhiều khách sạn ở Tebras, dân số ở Tebras, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Tebras, Lažas pagasts, Aizputes Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:12
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tebras, Lažas pagasts, Aizputes Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:40 |
Về Tebras, Lažas pagasts, Aizputes Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°41'10" 56.686 |
Kinh độ | 21°38'19" 21.6387 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Aizputes Novads, Republic of Latvia
Dân số | 5,104 |
Tính số lượt xem | 2,003 |
Về Lažas pagasts, Aizputes Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 213 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 274,871 |
Sân bay gần Tebras, Lažas pagasts, Aizputes Novads, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 38 km 24 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 89 km 55 ml | |
RIX | Riga International Airport | 145 km 90 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 178 km 111 ml | |
KDL | Kardla Airport | 265 km 164 ml |