Thời gian hiện tại ở Rokaiži, Kazdangas pagasts, Aizputes Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Kazdangas pagasts, Aizputes Novads – Rokaiži. Đánh bẩy Rokaiži mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rokaiži mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rokaiži, nhiều khách sạn ở Rokaiži, dân số ở Rokaiži, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Rokaiži, Kazdangas pagasts, Aizputes Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:10
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rokaiži, Kazdangas pagasts, Aizputes Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:34 |
Về Rokaiži, Kazdangas pagasts, Aizputes Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°43'57" 56.7324 |
Kinh độ | 21°39'42" 21.6616 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Aizputes Novads, Republic of Latvia
Dân số | 5,104 |
Tính số lượt xem | 1,976 |
Về Kazdangas pagasts, Aizputes Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 406 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 271,617 |
Sân bay gần Rokaiži, Kazdangas pagasts, Aizputes Novads, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 42 km 26 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 94 km 58 ml | |
RIX | Riga International Airport | 143 km 89 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 173 km 107 ml | |
KDL | Kardla Airport | 259 km 161 ml |