Thời gian hiện tại ở Stābeģi, Alojas pagasts, Alojas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Alojas pagasts, Alojas Novads – Stābeģi. Đánh bẩy Stābeģi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stābeģi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stābeģi, nhiều khách sạn ở Stābeģi, dân số ở Stābeģi, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Stābeģi, Alojas pagasts, Alojas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:43
:53 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stābeģi, Alojas pagasts, Alojas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 21:14 |
Về Stābeģi, Alojas pagasts, Alojas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°46'51" 57.7808 |
Kinh độ | 24°53'54" 24.8982 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Alojas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 6,152 |
Tính số lượt xem | 1,553 |
Về Alojas pagasts, Alojas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 260 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 266,562 |
Sân bay gần Stābeģi, Alojas pagasts, Alojas Novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 110 km 69 ml | |
TAY | Tartu Airport | 124 km 77 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 182 km 113 ml |