Thời gian hiện tại ở Lielsatiķi, Gaiķu pagasts, Brocēnu Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Gaiķu pagasts, Brocēnu Novads – Lielsatiķi. Đánh bẩy Lielsatiķi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lielsatiķi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lielsatiķi, nhiều khách sạn ở Lielsatiķi, dân số ở Lielsatiķi, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Lielsatiķi, Gaiķu pagasts, Brocēnu Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:41
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lielsatiķi, Gaiķu pagasts, Brocēnu Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Lielsatiķi, Gaiķu pagasts, Brocēnu Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°49'20" 56.8221 |
Kinh độ | 22°32'48" 22.5467 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Brocēnu Novads, Republic of Latvia
Dân số | 7,215 |
Tính số lượt xem | 1,093 |
Về Gaiķu pagasts, Brocēnu Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 367 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 274,448 |
Sân bay gần Lielsatiķi, Gaiķu pagasts, Brocēnu Novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 88 km 55 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 95 km 59 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 132 km 82 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 155 km 96 ml | |
KDL | Kardla Airport | 241 km 150 ml |