Thời gian hiện tại ở Pabēži, Burtnieku pagasts, Burtnieku Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Burtnieku pagasts, Burtnieku Novads – Pabēži. Đánh bẩy Pabēži mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pabēži mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pabēži, nhiều khách sạn ở Pabēži, dân số ở Pabēži, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Pabēži, Burtnieku pagasts, Burtnieku Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:36
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pabēži, Burtnieku pagasts, Burtnieku Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 21:31 |
Về Pabēži, Burtnieku pagasts, Burtnieku Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°43'56" 57.7322 |
Kinh độ | 25°21'37" 25.3604 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Burtnieku Novads, Republic of Latvia
Dân số | 8,657 |
Tính số lượt xem | 1,047 |
Về Burtnieku pagasts, Burtnieku Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 165 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 274,531 |
Sân bay gần Pabēži, Burtnieku pagasts, Burtnieku Novads, Republic of Latvia
TAY | Tartu Airport | 105 km 65 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 190 km 118 ml |