Thời gian hiện tại ở Lapmežciems, Lapmežciema pagasts, Engures Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Lapmežciema pagasts, Engures Novads – Lapmežciems. Đánh bẩy Lapmežciems mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lapmežciems mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lapmežciems, nhiều khách sạn ở Lapmežciems, dân số ở Lapmežciems, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Lapmežciems, Lapmežciema pagasts, Engures Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:25
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lapmežciems, Lapmežciema pagasts, Engures Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 21:38 |
Về Lapmežciems, Lapmežciema pagasts, Engures Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°0'0" 57 |
Kinh độ | 23°30'59" 23.5163 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Engures Novads, Republic of Latvia
Dân số | 8,058 |
Tính số lượt xem | 1,953 |
Về Lapmežciema pagasts, Engures Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 420 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,315 |
Sân bay gần Lapmežciems, Lapmežciema pagasts, Engures Novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 29 km 18 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 148 km 92 ml | |
KDL | Kardla Airport | 225 km 140 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 279 km 173 ml |