Thời gian hiện tại ở Struteles Muiža, Jaunpils pagasts, Jaunpils Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Jaunpils pagasts, Jaunpils Novads – Struteles Muiža. Đánh bẩy Struteles Muiža mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Struteles Muiža mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Struteles Muiža, nhiều khách sạn ở Struteles Muiža, dân số ở Struteles Muiža, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Struteles Muiža, Jaunpils pagasts, Jaunpils Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:28
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Struteles Muiža, Jaunpils pagasts, Jaunpils Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 21:31 |
Về Struteles Muiža, Jaunpils pagasts, Jaunpils Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°47'28" 56.791 |
Kinh độ | 22°55'12" 22.92 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Jaunpils Novads, Republic of Latvia
Dân số | 2,814 |
Tính số lượt xem | 1,009 |
Về Jaunpils pagasts, Jaunpils Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 517 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 273,754 |
Sân bay gần Struteles Muiža, Jaunpils pagasts, Jaunpils Novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 66 km 41 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 115 km 72 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 147 km 91 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 161 km 100 ml | |
KDL | Kardla Airport | 244 km 152 ml |