Thời gian hiện tại ở Mazplāņi, Zantes pagasts, Kandavas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Zantes pagasts, Kandavas Novads – Mazplāņi. Đánh bẩy Mazplāņi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazplāņi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazplāņi, nhiều khách sạn ở Mazplāņi, dân số ở Mazplāņi, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Mazplāņi, Zantes pagasts, Kandavas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:08
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazplāņi, Zantes pagasts, Kandavas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:08 |
Về Mazplāņi, Zantes pagasts, Kandavas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°49'43" 56.8287 |
Kinh độ | 22°42'33" 22.7091 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Kandavas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 10,057 |
Tính số lượt xem | 1,752 |
Về Zantes pagasts, Kandavas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 401 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 263,146 |
Sân bay gần Mazplāņi, Zantes pagasts, Kandavas Novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 78 km 48 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 104 km 65 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 140 km 87 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 155 km 96 ml | |
KDL | Kardla Airport | 240 km 149 ml |