Thời gian hiện tại ở Vākšēni, Bērzaines pagasts, Kocēnu Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Bērzaines pagasts, Kocēnu Novads – Vākšēni. Đánh bẩy Vākšēni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vākšēni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vākšēni, nhiều khách sạn ở Vākšēni, dân số ở Vākšēni, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Vākšēni, Bērzaines pagasts, Kocēnu Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:20
:48 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vākšēni, Bērzaines pagasts, Kocēnu Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 21:29 |
Về Vākšēni, Bērzaines pagasts, Kocēnu Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°37'40" 57.6278 |
Kinh độ | 25°12'18" 25.205 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Kocēnu Novads, Republic of Latvia
Dân số | 7,031 |
Tính số lượt xem | 1,489 |
Về Bērzaines pagasts, Kocēnu Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 156 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 274,056 |
Sân bay gần Vākšēni, Bērzaines pagasts, Kocēnu Novads, Republic of Latvia
TAY | Tartu Airport | 119 km 74 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 200 km 124 ml |